Hot
Mitsubishi Heavy FSHY-2801/FCHY-2801
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy FSHY-2801/FCHY-2801 28000Btu 1 chiều tiêu chuẩn
• Làm lạnh nhanh chóng với cửa gió rộng và quạt gió thổi mạnh mẽ
• Công suất 28000BTU (dùng cho diện tích <45m²)
• Model: FSHY-2801 (dàn lạnh) FCHY-2801 (dàn nóng)
• Môi chất làm lạnh sạch: R22
• Sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam
• Bảo hành chính hãng 12 tháng
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật điều hòa Mitsubishi Heavy FSHY-2801/FCHY-2801
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Loại điều hòa | Điều hòa tủ đứng đặt sàn |
Khối trong nhà | FSHY-2801 |
Khối ngoài trời | FCHY-2801 |
Công suất lạnh | 28000BTU (3.0HP) |
Phạm vi làm lạnh | Dưới 45m² |
Chiều | Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Không Inverter |
Môi chất làm lạnh | R22 |
Ống đồng | Ø10 - Ø16 |
Điện áp vào | 1 pha - 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | 2.850kWh |
Kích thước khối trong nhà | 1695×510×240mm (33.0kg) |
Kích thước khối ngoài trời | 700×845×320mm (46.6kg) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy FSHY-2801/FCHY-2801
Loại | Chi tiết | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
a1 | Lắp đặt máy thường (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 200.000đ |
a2 | Lắp đặt máy thường (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a3 | Lắp đặt máy Inverter (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a4 | Lắp đặt máy Inverter (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
B. ỐNG ĐỒNG | |||
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000Btu) | Mét | 150.000đ |
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (12.000Btu) | Mét | 160.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000Btu) | Mét | 180.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (24.000Btu) | Mét | 190.000đ |
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | |||
c1 | Giá đỡ nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 90.000đ |
c2 | Giá đỡ lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 120.000đ |
c3 | Giá đỡ đại (18.000 - 28.000Btu và âm trần) | Bộ | 200.000đ |
c4 | Giá đỡ inox nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 300.000đ |
c5 | Giá đỡ inox lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
c6 | Giá đỡ chế | Bộ | 350.000đ |
D. DÂY ĐIỆN | |||
d1 | Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm | Mét | 15.000đ |
d2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | Mét | 20.000đ |
d3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | Mét | 40.000đ |
d4 | Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2.5mm | Mét | 80.000đ |
E. ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
c1 | Ống thoát nước mềm ruột gà | Mét | 10.000đ |
c2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 | Mét | 15.000đ |
e3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 | Mét | 18.000đ |
e4 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 45.000đ |
e5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 50.000đ |
F. CHI PHÍ KHÁC | |||
f1 | Gen điện | Mét | 20.000đ |
f2 | Gen đi ống đồng | Mét | 40.000đ |
f3 | Nhân công đục tường đi âm đường ống | Mét | 50.000đ |
f4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 50.000đ |
f5 | Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) | Bộ | 160.000đ |
f6 | Chi phí kiểm tra, hàn ống chôn tường | Bộ | 100.000đ |
f7 | Chi phí tháo máy | Bộ | 100.000đ |
f8 | Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây | Bộ | 250.000đ |
f9 | Aptomat 1 pha | Cái | 80.000đ |
f10 | Chi phí khác | ||
TỔNG | |||
- Kỹ thuật thống nhất với khách hàng trước khi tiến hành lắp đặt | |||
- Ống đồng cần lắp đặt từ 03m đến 15m để tránh việc từ chối bảo hành của hãng | |||
- Bảng giá lắp đặt chưa bao gồm 10% VAT. Bảo hành phần lắp đặt: 12 tháng | |||
3 đánh giá cho Mitsubishi Heavy FSHY-2801/FCHY-2801
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Long
giá ổn, chạy tốt, tủ đứng chất lượng
Phương
chạy ôn định lắm
Quy
gas R22 lạnh như tủ lạnh luôn !!!!