Hot
-12%
Mitsubishi Heavy SRK10YT-S5
8.320.000₫
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK10YT-S5 9000Btu 1 chiều Inverter nhập khẩu chính hãng
• Công nghệ tiết kiệm điện năng ưu việt Inverter
• Công suất 9000BTU (dùng cho diện tích <15m²)
• Model: SRK10YT-S5 (dàn lạnh) SRC10YT-S5 (dàn nóng)
• Môi chất làm lạnh sạch: R410A
• Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
• Bảo hành 24 tháng với máy, 5 năm máy nén khí
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá lắp đặt
Mô tả
Mitsubishi Heavy - Điều hòa hàng đầu Nhật Bản
Mitsubishi Heavy SRK10YT-S5 được nghiên cứu và phát triển với Mitsubishi Heavy – một trong những công ty sản xuất điều hòa thương mại và dân dụng hàng đầu thế giới hiện nay. Mitsubishi Heavy là công ty được thành lập vào năm 1884 và MHI đã trải qua một chặng đường dài trong việc tích hợp thế mạnh về quản lý và chuyên môn của các công ty, cùng với việc nâng cao khả năng cạnh tranh cả trên thị trường trong nước lẫn quốc tế. Trên cuộc đua về công nghệ cũng như sự cải tiến dòng điều hòa, với mong muốn mang sản phẩm chất lượng của Nhật Bản vươn đến toàn bộ thế giới, điều hòa Mitsubishi ngày càng phát triển đảm bảo các nhu cầu thiết yếu của khách hàng về 1 không gian sống thoải mái và tiện lợi cùng với nhiều các tính năng vượt trội. Điều hòa Mitsubishi Heavy được bán và có vị thế vững chắc tại khắp các quốc gia trên thế giới.Sản phẩm Mitsubishi Heavy SRK10YT-S5 đã trải qua rất nhiều các công đoạn phát triển và thử nghiệm để đến được tay người tiêu dùng với những tối ưu nhất để sử dụng, công nghệ làm lạnh vượt trội cùng với khả năng tiết kiệm điện giúp cho sản phẩm này là thế mạnh hàng đầu của Mitsubishi Heavy. Khách hàng được đảm bảo quyền lợi khi sử dụng sản phẩm của MHI khi được bảo hành lên đến 24 tháng và 5 năm cho máy nén khí.
Loại 1 chiều lạnh
Công suất 9000 BTU
Phân phối gió tự động 3 chiều
Bộ lọc khuẩn Enzyme
Bộ lọc khử mùi
Cung cấp Ion 24h
Chế độ Economy tiết kiệm năng lượng
Chế độ HiPower - Làm lạnh nhanh
Công nghệ PAM Inverter tiết kiệm điện năng
Gas R410A - Hiệu suất làm lạnh cao
Sản xuất và nhập khẩu từ Thái Lan
Bảo hành 24 tháng và 5 năm với máy nén
Thông số kỹ thuật điều hòa Mitsubishi Heavy SRK10YT-S5
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | SRK10YT-S5 |
Khối ngoài trời | SRC10YT-S5 |
Công suất lạnh | 9000BTU (1.0HP) |
Phạm vi làm lạnh | 10m² - 15m² |
Chiều | Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Có |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Ống đồng | Ø6 - Ø10 |
Điện áp vào | 1 pha - 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.770kWh |
Kích thước khối trong nhà | 262x769x230mm (7.0kg) |
Kích thước khối ngoài trời | 540x645(+57)x275mm (25.0kg) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YT-S5
Loại | Chi tiết | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
a1 | Lắp đặt máy thường (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 200.000đ |
a2 | Lắp đặt máy thường (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a3 | Lắp đặt máy Inverter (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 250.000đ |
a4 | Lắp đặt máy Inverter (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
B. ỐNG ĐỒNG | |||
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000Btu) | Mét | 150.000đ |
b1 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (12.000Btu) | Mét | 160.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000Btu) | Mét | 180.000đ |
b2 | Ống đồng + Bảo ôn + Băng cuốn (24.000Btu) | Mét | 190.000đ |
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | |||
c1 | Giá đỡ nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 90.000đ |
c2 | Giá đỡ lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 120.000đ |
c3 | Giá đỡ đại (18.000 - 28.000Btu và âm trần) | Bộ | 200.000đ |
c4 | Giá đỡ inox nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | Bộ | 300.000đ |
c5 | Giá đỡ inox lớn (18.000 - 28.000Btu) | Bộ | 350.000đ |
c6 | Giá đỡ chế | Bộ | 350.000đ |
D. DÂY ĐIỆN | |||
d1 | Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm | Mét | 15.000đ |
d2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | Mét | 20.000đ |
d3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | Mét | 40.000đ |
d4 | Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2.5mm | Mét | 80.000đ |
E. ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
c1 | Ống thoát nước mềm ruột gà | Mét | 10.000đ |
c2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 | Mét | 15.000đ |
e3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 | Mét | 18.000đ |
e4 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 45.000đ |
e5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ | Mét | 50.000đ |
F. CHI PHÍ KHÁC | |||
f1 | Gen điện | Mét | 20.000đ |
f2 | Gen đi ống đồng | Mét | 40.000đ |
f3 | Nhân công đục tường đi âm đường ống | Mét | 50.000đ |
f4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 50.000đ |
f5 | Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) | Bộ | 160.000đ |
f6 | Chi phí kiểm tra, hàn ống chôn tường | Bộ | 100.000đ |
f7 | Chi phí tháo máy | Bộ | 100.000đ |
f8 | Chi phí lắp đặt sử dụng thang dây | Bộ | 250.000đ |
f9 | Aptomat 1 pha | Cái | 80.000đ |
f10 | Chi phí khác | ||
TỔNG | |||
- Kỹ thuật thống nhất với khách hàng trước khi tiến hành lắp đặt | |||
- Ống đồng cần lắp đặt từ 03m đến 15m để tránh việc từ chối bảo hành của hãng | |||
- Bảng giá lắp đặt chưa bao gồm 10% VAT. Bảo hành phần lắp đặt: 12 tháng | |||
Hải Anh
lạnh lắm để 28 mà lạnh mất người
Long
loại này thổi lạnh chắc mất người !!!!!!!!!!